Có 2 kết quả:

死猪不怕开水烫 sǐ zhū bù pà kāi shuǐ tàng ㄙˇ ㄓㄨ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄎㄞ ㄕㄨㄟˇ ㄊㄤˋ死豬不怕開水燙 sǐ zhū bù pà kāi shuǐ tàng ㄙˇ ㄓㄨ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄎㄞ ㄕㄨㄟˇ ㄊㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a dead pig doesn't fear scalding water (idiom)
(2) fig. to be unaffected (by sth)
(3) undaunted

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a dead pig doesn't fear scalding water (idiom)
(2) fig. to be unaffected (by sth)
(3) undaunted